Cấp độ dịch của các địa phương tính đến ngày 05/01/2022 Và tình hình các Ổ dịch phức tạp tại Ninh Bình
Cấp độ dịch của các địa phương tính đến ngày 05/01/2022
Và tình hình các Ổ dịch phức tạp tại Ninh Bình
1. Cấp độ dịch của các địa phương tính đến ngày 05/01/2022
STT | Đơn vị hành chính | Tổng | Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Ngày đánh giá |
1 | Hà Nội | 579 | 190 | 278 | 111 | 0 | 02/01/2022 |
2 | Hà Giang | 193 | 191 | 2 | 0 | 0 | 21/12/2021 |
3 | Cao Bằng | 161 | 158 | 2 | 1 | 0 | 29/12/2021 |
4 | Bắc Kạn | 108 | 94 | 4 | 7 | 3 | 04/01/2022 |
5 | Tuyên Quang | 138 | 134 | 3 | 1 | 0 | 01/01/2022 |
6 | Lào Cai | 152 | 141 | 7 | 3 | 1 | 02/01/2022 |
7 | Điện Biên | 129 | 127 | 1 | 1 | 0 | 14/12/2021 |
8 | Lai Châu | 106 | 101 | 4 | 1 | 0 | 04/01/2022 |
9 | Sơn La | 204 | 175 | 19 | 7 | 3 | 03/01/2022 |
10 | Yên Bái | 173 | 167 | 4 | 2 | 0 | 04/01/2022 |
11 | Hoà Bình | 151 | 128 | 17 | 5 | 1 | 04/01/2022 |
12 | Thái Nguyên | 178 | 172 | 2 | 4 | 0 | 04/01/2022 |
13 | Lạng Sơn | 200 | 178 | 20 | 2 | 0 | 04/01/2022 |
14 | Quảng Ninh | 177 | 137 | 18 | 22 | 0 | 04/01/2022 |
15 | Bắc Giang | 209 | 193 | 15 | 1 | 0 | 04/01/2022 |
16 | Phú Thọ | 225 | 213 | 10 | 2 | 0 | 03/01/2022 |
17 | Vĩnh Phúc | 136 | 95 | 33 | 8 | 0 | 05/01/2022 |
18 | Bắc Ninh | 126 | 83 | 30 | 13 | 0 | 29/12/2021 |
19 | Hải Dương | 235 | 207 | 20 | 5 | 3 | 31/12/2021 |
20 | Hải Phòng | 218 | 23 | 36 | 93 | 66 | 02/01/2022 |
21 | Hưng Yên | 161 | 38 | 121 | 2 | 0 | 02/01/2022 |
22 | Thái Bình | 260 | 260 | 0 | 0 | 0 | 02/01/2022 |
23 | Hà Nam | 109 | 95 | 12 | 2 | 0 | 02/01/2022 |
24 | Nam Định | 226 | 87 | 130 | 6 | 3 | 02/01/2022 |
25 | Ninh Bình | 143 | 132 | 3 | 5 | 3 | 04/01/2022 |
26 | Thanh Hóa | 559 | 122 | 431 | 3 | 3 | 31/12/2021 |
27 | Nghệ An | 460 | 415 | 36 | 7 | 2 | 04/01/2022 |
28 | Hà Tĩnh | 216 | 198 | 17 | 1 | 0 | 04/01/2022 |
29 | Quảng Bình | 151 | 142 | 6 | 3 | 0 | 04/01/2022 |
30 | Quảng Trị | 126 | 92 | 31 | 2 | 1 | 02/01/2022 |
31 | Thừa Thiên Huế | 141 | 33 | 31 | 76 | 1 | 04/01/2022 |
32 | Đà Nẵng | 57 | 31 | 18 | 8 | 0 | 28/12/2021 |
33 | Quảng Nam | 241 | 173 | 61 | 7 | 0 | 04/01/2022 |
34 | Quảng Ngãi | 174 | 89 | 59 | 22 | 4 | 30/12/2021 |
35 | Bình Định | 159 | 75 | 48 | 36 | 0 | 04/01/2022 |
36 | Phú Yên | 110 | 96 | 12 | 2 | 0 | 04/01/2022 |
37 | Khánh Hòa | 139 | 58 | 35 | 46 | 0 | 01/01/2022 |
38 | Ninh Thuận | 65 | 53 | 12 | 0 | 0 | 01/01/2022 |
39 | Bình Thuận | 124 | 62 | 53 | 9 | 0 | 31/12/2021 |
40 | Kon Tum | 102 | 99 | 2 | 1 | 0 | 04/01/2022 |
41 | Gia Lai | 220 | 185 | 21 | 13 | 1 | 04/01/2022 |
42 | Đắk Lắk | 184 | 117 | 50 | 13 | 4 | 20/12/2021 |
43 | Đắk Nông | 71 | 41 | 19 | 11 | 0 | 31/12/2021 |
44 | Lâm Đồng | 142 | 80 | 43 | 19 | 0 | 27/12/2021 |
45 | Bình Phước | 111 | 8 | 23 | 80 | 0 | 04/01/2022 |
46 | Tây Ninh | 94 | 18 | 15 | 61 | 0 | 04/01/2022 |
47 | Bình Dương | 91 | 27 | 44 | 20 | 0 | 08/11/2021 |
48 | Đồng Nai | 170 | 26 | 101 | 43 | 0 | 31/12/2021 |
49 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 83 | 65 | 17 | 1 | 0 | 03/01/2022 |
50 | Hồ Chí Minh | 312 | 193 | 116 | 3 | 0 | 31/12/2021 |
51 | Long An | 188 | 185 | 3 | 0 | 0 | 27/12/2021 |
52 | Tiền Giang | 172 | 86 | 50 | 36 | 0 | 02/01/2022 |
53 | Bến Tre | 157 | 29 | 81 | 47 | 0 | 03/01/2022 |
54 | Trà Vinh | 106 | 39 | 24 | 39 | 4 | 04/01/2022 |
55 | Vĩnh Long | 107 | 0 | 11 | 60 | 36 | 02/01/2022 |
56 | Đồng Tháp | 143 | 54 | 70 | 19 | 0 | 30/12/2021 |
57 | An Giang | 156 | 73 | 64 | 15 | 4 | 31/12/2021 |
58 | Kiên Giang | 144 | 91 | 44 | 9 | 0 | 30/12/2021 |
59 | Cần Thơ | 83 | 29 | 43 | 7 | 4 | 17/11/2021 |
60 | Hậu Giang | 75 | 0 | 4 | 71 | 0 | 16/12/2021 |
61 | Sóc Trăng | 109 | 23 | 40 | 46 | 0 | 31/12/2021 |
62 | Bạc Liêu | 64 | 10 | 27 | 27 | 0 | 23/12/2021 |
63 | Cà Mau | 101 | 0 | 4 | 97 | 0 | 28/12/2021 |
2. Tình hình các Ổ dịch đang hoạt động (đến ngày 03/01)
STT |
Huyện/TP | Thông tin ổ dịch | Số ca bệnh xác định trong ổ dịch | Ngày bắt đầu ổ dịch | Ngày ghi nhận ca mắc cuối cùng tại cộng đồng |
1 | TP Tam Điệp | Ổ dịch 2, phường Nam Sơn, TP Tam Điệp | 04 | 09/12/2021 | 09/12/2021 |
2 | Huyện Gia Viễn | Ổ dịch 2, Thị trấn Me, xã Gia Vượng và xã Gia Thịnh huyện Gia Viễn | 17 | 05/12/2021 | 13/12/2021 |
3 | Ổ dịch 3, liên quan đến phòng khám An sinh 3, huyện Gia Viễn | 30 | 16/12/2021 | 19/12/2021 | |
4 | Ổ dịch 4, xóm 6, xã Gia Vượng, huyện Gia Viễn | 03 | 16/12/2021 | 19/12/2021 | |
5 | Ổ dịch 5, Lãng Ngoại Gia Lập, huyện Gia Viễn | 02 | 26/12/2021 | 26/12/2021 | |
6 | Ổ dịch liên quan đến công ty Hyundai Thành Công | 03 | 31/12/2021 | 01/01/2022 | |
7 | Huyện Yên Mô | Xã Khánh Thượng, huyện Yên Mô | 04 | 04/12/2021 | 05/12/2021 |
8 | Ổ dịch liên quan đến Công ty Master Vina, thị trấn Yên Thịnh và xã Yên Nhân huyện Yên Mô | 91 | 19/12/2021 | 26/12/2021 | |
9 | Ổ dịch xã Khánh Thịnh, huyện Yên Mô | 91 | 21/12/2021 | 25/12/2021 | |
10 | Ổ dịch công ty NaPa, xã Yên Phong, huyện Yên Mô | 37 | 21/12/2021 | 23/12/2021 | |
11 | Huyện Hoa Lư | Ổ dịch 1, TT Thiên Tôn, huyện Hoa Lư | 04 | 14/12/2021 | 14/12/2021 |
12 | Ổ dịch 2, huyện Hoa Lư | 40 | 15/12/2021 | 28/12/2021 | |
13 | Ổ dịch xã Ninh Mỹ, huyện Hoa Lư | 19 | 28/12/2021 | 28/12/2021 | |
14 | Ổ dịch liên quan Công ty Long Vỹ, TT Thiên Tôn, huyện Hoa Lư | 08 | 29/12/2021 | 30/12/2021 | |
15 | TP. Ninh Bình; huyện Hoa Lư; huyện Nho Quan | Ổ dịch liên quan đến người từ Hà Nội về thành phố Ninh Bình và huyện Hoa Lư | 10 | 10/12/2021 | 12/12/2021 |
16 | Ổ dịch liên quan đến BV Đa khoa tỉnh và BV Đa khoa huyện Nho Quan | 19 | 10/12/2021 | 17/12/2021 | |
17 | Ổ dịch liên quan đến Văn phòng công chứng Quang Linh | 02 | 14/12/2021 | 15/12/2021 | |
18 | Huyện Kim Sơn | Ổ dịch xóm 6 xã Quang Thiện và Xóm 8 xã Kim Chính huyện Kim Sơn | 22 | 18/12/2021 | 21/12/2021 |
19 | Xóm 1, Kim Trung, Kim Sơn | 02 | 24/12/2021 | 24/12/2021 | |
20 | Ổ dịch liên quan xã Kim Đông huyện Kim Sơn | 142 | 27/12/2021 | 27/12/2021 | |
21 | Huyện Yên Khánh | Ổ dịch liên quan đến Công ty Nien Hsing, xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh | 37 | 27/12/2021 | 29/12/2021 |
22 |
| Ổ dịch liên quan đến công ty Vienergy, thành phố Ninh Bình | 79 | 03/01/2022 | 03/01/2022 |
Tổng cộng | 666 |
|
|