• :
  • :
CHÀO MỪNG ĐẾN VỚI TRANG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN HOA LƯ
A- A A+ | Chia sẻ bài viết lên facebook Chia sẻ bài viết lên twitter Chia sẻ bài viết lên google+ Tăng tương phản Giảm tương phản

Danh sách những địa phương được coi là vùng có yếu tố dịch tễ phức tạp và Cấp độ dịch của các địa phương tính đến 17h ngày 22/11/2021

Danh sách những địa phương được coi là vùng có yếu tố dịch tễ phức tạp và Cấp độ dịch của các địa phương tính đến 17h ngày 22/11/2021

1. Danh sách những địa phương được coi là vùng có yếu tố dịch tễ phức tạp

            Căn cứ  Công văn số 246/BCĐ-VP6, ngày 22/10/2021 của UBND tỉnh Ninh Bình. Sở Y tế tỉnh Ninh Bình xin thông báo những vùng có yếu tố dịch tễ phức tạp hiện tại bao gồm:

Thành phố Hồ Chí Minh;

- Các tỉnh: Bình Dương, Đồng Nai, Long An, Sóc Trăng, Phú Thọ, Đắc Lắc, Cà Mau, Cần Thơ, Bạc Liêu,

- Tỉnh Nam Định: Huyện Ý Yên, huyện Giao Thủy, huyện Nam Trực, huyện Hải Hậu và thành phố Nam Định

- Tỉnh Hà Nam: Thành phố Phủ Lý, huyện Thanh Liêm, huyện Bình Lục

- Tỉnh Thanh Hóa: thị xã Nghi Sơn

- Tỉnh Bắc Ninh: Huyện Quế Võ, thành phố Bắc Ninh ;

- Thành phố Hà Nội.: Các Huyện: Quốc Oai, Gia Lâm, Mê Linh, Hà Đông, Nam Từ Liêm

- Tỉnh Bắc Giang: Huyện Yên Thế, huyện Việt Yên 

- Tỉnh Hà Giang: Thành phố Hà Giang

- Tỉnh Thái Bình: Thành phố Thái Bình, huyện Vũ Thư 

2. Cấp độ dịch của các địa phương

Tổng hợp đánh giá cấp độ dịch tại địa phương theo Nghị quyết số 128/NQ-CP ngày 11/10/2021 của Chính phủ và Quyết định số 4800/QĐ-BYT ngày 12/10/2021 của Bộ Y tế

(Cập nhật đến 10h ngày 22/11/2021)

 

 

STT

Tỉnh/thành phố

Phạm vi đánh giá

Tổng số

Cấp độ nguy cơ

Ngày đánh giá

 

 

Cấp độ 1

Cấp độ 2

Cấp độ 3

Cấp độ 4

 

1

An Giang

Phường/xã

156

49

62

22

23

05/10/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Bà Rịa – Vũng Tàu

Phường/xã

82

29

30

23

0

22/11/202

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Bắc Giang

Phường/xã

209

183

26

0

0

22/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Bắc Kạn

Phường/xã

108

108

0

0

0

19/10/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Bạc Liêu

Phường/xã

64

30

22

5

7

21/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Bắc Ninh

Phường/xã

126

74

26

21

5

22/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Bến Tre

Phường/xã

157

26

87

36

8

10/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Bình Định

Phường/xã

159

89

49

16

5

21/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Bình Dương

Phường/xã

91

22

44

25

0

18/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Bình Phước

Phường/xã

111

0

90

15

6

15/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Bình Thuận

Phường/xã

124

27

48

23

26

19/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

Cà Mau

Phường/xã

101

0

74

22

5

03/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

Cần Thơ

Phường/xã

83

16

45

14

8

09/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

Cao Bằng

Phường/xã

161

161

0

0

0

18/10/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

Đà Nẵng

Phường/xã

56

0

54

2

0

14/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

Đắk Lắk

Phường/xã

184

105

54

19

6

21/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

Đắk Nông

Phường/xã

71

29

25

10

7

12/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

Điện Biên

Phường/xã

129

123

1

2

3

07/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

Đồng Nai

Phường/xã

170

80

53

37

0

11/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

Đồng Tháp

Phường/xã

143

26

76

31

10

22/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

Gia Lai

Phường/xã

220

196

20

3

1

22/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

22

Hà Giang

Phường/xã

193

181

9

2

1

03/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

23

Hà Nam

Phường/xã

109

102

6

1

0

07/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

24

Hà Nội

Phường/xã

579

281

293

4

1

12/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

25

Hà Tĩnh

Phường/xã

216

187

24

4

1

22/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

26

Hải Dương

Phường/xã

235

73

161

1

0

19/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

27

Hải Phòng

Phường/xã

218

217

1

0

0

09/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

28

Hậu Giang

Phường/xã

87

0

60

15

12

10/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

29

Hòa Bình

Phường/xã

151

151

0

0

0

23/10/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

30

Hưng Yên

Phường/xã

161

0

161

0

0

18/10/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

31

Khánh Hòa

Phường/xã

139

117

16

5

1

10/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

32

Kiên Giang

Phường/xã

144

28

99

16

1

 16/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

33

Kon Tum

Phường/xã

102

94

8

0

0

22/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

34

Lai Châu

Phường/xã

106

106

0

0

0

20/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

35

Lâm Đồng

Phường/xã

142

73

65

0

4

19/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

36

Lạng Sơn

Phường/xã

200

196

4

0

0

22/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

37

Lào Cai

Phường/xã

152

149

3

0

0

22/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

38

Long An

Phường/xã

188

175

13

0

0

21/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

39

Nam Định

Phường/xã

226

207

13

3

3

10/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

40

Nghệ An

Phường/xã

460

414

34

4

8

22/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

41

Ninh Bình

Phường/xã

143

143

0

0

0

17/10/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

42

Ninh Thuận

Phường/xã

65

22

25

14

4

05/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

43

Phú Thọ

Phường/xã

225

174

45

5

1

11/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

44

Phú Yên

Phường/xã

110

105

5

0

0

15/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

45

Quảng Bình

Phường/xã

151

0

148

2

1

23/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

46

Quảng Nam

Phường/xã

241

0

219

12

10

22/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

47

Quảng Ngãi

Phường/xã

173

125

42

5

1

18/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

48

Quảng Ninh

Phường/xã

177

153

23

0

1

10/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

49

Quảng Trị

Phường/xã

126

97

24

4

1

22/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

50

Sóc Trăng

Phường/xã

109

72

18

19

0

10/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

51

Sơn La

Phường/xã

204

203

1

0

0

09/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

52

Tây Ninh

Phường/xã

94

18

42

34

0

19/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

53

Thái Bình

Phường/xã

260

260

0

0

0

11/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

54

Thái Nguyên

Phường/xã

178

178

0

0

0

04/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

55

Thanh Hóa

Phường/xã

559

0

549

5

5

07/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

56

Thừa Thiên Huế

Phường/xã

141

125

13

3

0

20/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

57

Tiền Giang

Phường/xã

172

38

108

21

5

19/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

58

TP Hồ Chí Minh

Phường/xã

312

150

157

5

0

20/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

59

Trà Vinh

Phường/xã

106

105

1

0

0

23/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

60

Tuyên Quang

Phường/xã

138

131

1

2

4

14/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

61

Vĩnh Long

Phường/xã

107

40

17

40

10

05/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

62

Vĩnh Phúc

Phường/xã

136

121

15

0

0

23/11/2021

 

 

 

 

 

 

 

 

 

63

Yên Bái

Phường/xã

173

173

0

0

0

25/10/2021

Tổng số

Phường/xã

10613

6557

3309

552

195

 

 


Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
Bài viết liên quan
Khảo sát
Thống kê truy cập
Hôm nay : 1
Tháng 09 : 14